Quay lại

Thứ Hai, 10 tháng 11, 2014

Danh Mục Văn Bản Kỹ Thuật Đo Lường Việt Nam (ĐLVN)

TT
Ký hiệu
Tên Tiêu chuẩn
01
ĐLVN 1:2003
Tắc xi mét. Quy trình kiểm định
02
ĐLVN 2:2009
Cân treo. Quy trình kiểm định
03
ĐLVN 3:2009
Cân băng tải. Quy trình kiểm định
04
ĐLVN 5:1998
Xitec ô tô. Quy trình kiểm định
05
ĐLVN 7:2003
Công tơ điện xoay chiều. Quy trình kiểm định
06
ĐLVN 8:1998
Áp kế, áp chân không kế, chân không kế kiểu lò xo. Quy trình kiểm định
07
ĐLVN 9:1998
Huyết áp kế. Quy trình kiểm định
08
ĐLVN 10:2003
Cột đo nhiên liệu. Quy trình kiểm định
09
ĐLVN 11:1998
Chum đong. Quy trình kiểm định
10
ĐLVN 12:1998
Ca đong, bình đong,thùng đong. Quy trình kiểm định
11
ĐLVN 13:2009
Cân ô tô. Quy trình kiểm định
12
ĐLVN 14:2009
Cân bàn.Quy trình kiểm định
13
ĐLVN 15:2009
Cân đĩa. Quy trình kiểm định
14
ĐLVN 16:2009
Cân không tự động cấp chính xác đặc biệt là cấp chính xác cao. Quy trình kiểm định
15
ĐLVN 17:2009
Đồng hồ nước lạnh.Quy trình kiểm định
16
ĐLVN 18:1998
Máy biến dòng đo lường. Quy trình kiểm định
17
ĐLVN 19:1998
Ôm mét. Quy trình kiểm định
18
ĐLVN 20:2009
Nhiệt kết thuỷ tinh. Chất lỏng.Quy trình kiểm định
19
ĐLVN 21:1998
Nhiệt kế y học thuỷ tinh. Thuỷ ngân có cơ cấu cực đại. Quy trình kiểm định
20
ĐLVN 22:2009
Đồng hồ xăng dầu kiểu thể tích.Quy trình kiểm định
21
ĐLVN 23:1998
Nhiệt kế y học điện tử hệ số có cơ cấu cực đại. Quy trình kiểm định
22
ĐLVN 24:1998
Máy biến điện áp đo lường. Quy trình kiểm định
23
ĐLVN 25:1998
Xà lan xăng dầu.Quy trình kiểm định
24
ĐLVN 26:1998
Cân kiểm tra quá tải xách tay. Quy trình kiểm định
25
ĐLVN 27:1998
Máy đo độ ẩm của thóc, gạo, ngô và cà phê.Quy trình kiểm định
26
ĐLVN 28:1998
Bể trụ đứng. Quy trình lập bảng dung tích
27
ĐLVN 29-1:2004
Bể trụ nằm ngang.Quy trình hiệu chuẩn
28
ĐLVN 29:1998
Bể trụ nằm ngang. Quy trình lập bảng dung tích
29
ĐLVN 30:1998
Cân đồng hồ lò xo. Quy trình kiểm định
30
ĐLVN 34:1998
Thước thương nghiệp đến 1000 m m.Quy trình kiểm định
31
ĐLVN 36:2009
Thước cuộn. Quy trình kiểm định
32
ĐLVN 39:2004
Công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử. Quy trình kiểm định
33
ĐLVN 40:1999
Máy xạ trị coban 60-chiếu ngoài. Quy trình kiểm định
34
ĐLVN 41:1999
Máy X-quang chuẩn đoán thông thường.Quy trình kiểm định
35
ĐLVN 42:1999
Máy chụp cắt lớp vi tính dùng trong chuẩn đoán. Quy trình kiểm định
36
ĐLVN 43:1999
Máy đo điện tim. Quy trình kiểm định
37
ĐLVN 44:1999
Máy đo điện não. Quy trình kiểm định
38
ĐLVN 46:1999
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử xác định hàm lượng kim loại độc hại trong nước. Quy trình kiểm định
39
ĐLVN 47:2009
Quả cân cấp chính xác F2, M1 và M2. Quy trình kiểm định
40
ĐLVN 48:2009
Cân kiểm tra quá tải xe. Quy trình kiểm định
41
ĐLVN 50:2009
Quả cân cấp chính xác E2,F1. Quy trình kiểm định
42
ĐLVN 53:1999
Huyết áp kế pittong. Quy trình kiểm định
43
ĐLVN 54:2009
Áp kế và chân không kế chuẩn kiểu lò xo. Quy trình kiểm định
44
ĐLVN 60:2000
Cân chuẩn. Quy trình kiểm định
45
ĐLVN 64:2000
Áp kế pittông. Quy trình kiểm định
46
ĐLVN 67:2000
Hộp điện trở dòng 1 chiều. Quy trình kiểm định
47
ĐLVN 74:2001
Công tơ điện xoay chiều chuẩn. Quy trình kiểm định
48
ĐLVN 76:2001
Áp kế, chân không kế kiểu lò xovà hiện số. Quy trình hiệu chuẩn
49
ĐLVN 94:2002
Đồng hồ xăng dầu. Quy trình hiệu chuẩn
50
ĐLVN 95:2002
Đồng hồ kiểu tua bin. Quy trình kiểm định
51
ĐLVN 96:2002
Đồng hồ nước lạnh.Quy trình kiểm định
52
ĐLVN 97:2002
Cột đo nhiên liệu. Quy trình thử nghiệm
53
ĐLVN 99:2002
Quả cân cấp chính xác F1,F2 và M1. Quy trình hiệu chuẩn
55
ĐLVN 111:2002
Công tơ điện xoay chiều.Quy trình thử nghiệm
56
ĐLVN 112:2002
Thiết bị chuyển đổi áp suất. Quy trình thử nghiệm
57
ĐLVN 113:2003
Yêu cầu về nội dung và trình bày văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam
58
ĐLVN 114:2003
Yêu cầu về nội dung và cách trình bày sơ đồ hiệu chuẩn
59
ĐLVN 118:2003
Tắc xi mét. Quy trình thử nghiệm
60
ĐLVN 119:2003
Thước cặp. Quy trình hiệu chuẩn
61
ĐLVN 122:2003
Cân kiểm tra quá tải xách tay. Quy trình thử nghiệm
62
ĐLVN 130:2004
Bể trụ đứng. Quy trình hiệu chuẩn
63
ĐLVN 131:2004
Hướng dẫn đánh giá và trình bày độ không đảm bảo đo
64
ĐLVN 132:2004
Hướng dẫn việc xác định chu kỳ hiệu chuẩn phương tiện đo
65
ĐLVN 134:2004
Khí áp kế hộp màng. Quy trình kiểm định
66
ĐLVN 193:2009
Đồng hồ chuẩn xăng dầu, Quy trình kiểm định
67
ĐLVN 135:2004
Khí áp kế thuỷ ngân kiểu KEW. Quy trình kiểm định
68
ĐLVN 145:2004
Cân ô tô động.Quy trình kiểm định
69
ĐLVN 146:2004
Cân ô tô động.Quy trình thử nghiệm
70
ĐLVN 176:2005
Đồng hồ chuẩn đo chất lỏng. Quy trình hiệu chuẩn
71
ĐLVN 197:2009
Nhiệt kế thuỷ tinh – thuỷ ngân chuẩn. Quy trình kiểm định
72
ĐLVN 198:2009
Tỷ trọng kế chuẩn. Quy trình kiểm định
73
ĐLVN 200:2009
Khí chuẩn (Hàm lượng khí thải xe cơ giới) Quy trình kiểm định
74
ĐLVN 203:2009
Hộp điện trở chuẩn.Quy trình kiểm định
75
ĐLVN 204:2009
Thiết bị kiểm định công tơ điện.Quy trình kiểm định
76
ĐLVN 207:2009
Chuẩn đo lường kiểm định taxi mét. Quy trình kiểm định
77
ĐLVN 212:2009
Thiết bị kiểm định cân kiểm tra quá tải xách tay - QTKĐ
78
ĐLVN 257: 2014
Phương tiện đo độ rọi. Quy trình kiểm định
79
ĐLVN 258: 2014
Phương tiện đo tiêu cự kính mắt. Quy trình kiểm định
80
ĐLVN 263: 2014
Áp kế điện tử. Quy trình kiểm định
81
ĐLVN 264: 2014 –
Phương tiện đo độ rung động. Quy trình kiểm định

(Nguồn: Tổng Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng)

0 nhận xét:

Đăng nhận xét